Có 2 kết quả:

惆怅 trù trướng惆悵 trù trướng

1/2

trù trướng

giản thể

Từ điển phổ thông

ngao ngán

trù trướng

phồn thể

Từ điển phổ thông

ngao ngán

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Buồn khổ — Chán chường.